Đọc nhanh: 储备粮 (trừ bị lương). Ý nghĩa là: dự trữ ngũ cốc.
储备粮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự trữ ngũ cốc
grain reserves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储备粮
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 储备 足够 的 粮
- Dự trữ đủ lương thực.
- 我们 储备 了 足够 的 药品
- Chúng ta đã dự trữ đủ thuốc.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 羊 的 食 储备 足够 了
- Thức ăn của dê đã dự trữ đủ.
- 我们 需要 储备 食物
- Chúng ta cần dự trữ thực phẩm.
- 他们 储备 了 大量 粮食
- Họ đã dự trữ nhiều lương thực.
- 他 拥有 一定 的 知识 储备
- Anh ta có một vốn kiến thức nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
备›
粮›