Đọc nhanh: 乔丹 (kiều đan). Ý nghĩa là: Jordan (tên). Ví dụ : - 我叫康纳·乔丹 Tên tôi là Connor Jordan.
乔丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jordan (tên)
Jordan (name)
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔丹
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
乔›