Đọc nhanh: 乔巴山 (kiều ba sơn). Ý nghĩa là: Choibalsan, thành phố ở Mông Cổ, thủ phủ của aimag phía đông (tỉnh) Dornod, Khorloogiin Choibalsan (1895-1952), nhà lãnh đạo Cộng sản của Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ (giữa những năm 1930-1952).
✪ 1. Choibalsan, thành phố ở Mông Cổ, thủ phủ của aimag phía đông (tỉnh) Dornod
Choibalsan, city in Mongolia, capital of the eastern aimag (province) of Dornod
✪ 2. Khorloogiin Choibalsan (1895-1952), nhà lãnh đạo Cộng sản của Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ (giữa những năm 1930-1952)
Khorloogiin Choibalsan (1895-1952), Communist leader of the Mongolian People's Republic (mid-1930s-1952)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔巴山
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 爬山虎 巴在 墙上
- Đám dây leo bám chặt trên tường.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
山›
巴›