Đọc nhanh: 乔治亚州 (kiều trị á châu). Ý nghĩa là: Georgia, tiểu bang Hoa Kỳ (Tw). Ví dụ : - 她从乔治亚州回来的吗 Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
✪ 1. Georgia, tiểu bang Hoa Kỳ (Tw)
Georgia, US state (Tw)
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔治亚州
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 他 要 在 乔治城 打 暑期 工
- Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
- 你 说 她们 是 在 乔治亚州 认识 的 嘛
- Bạn nói rằng họ biết nhau từ Georgia.
- 我 还 以为 你 奶奶 住 在 佐治亚州 呢
- Tôi nghĩ bà của bạn sống ở Georgia.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
亚›
州›
治›