Đọc nhanh: 乔布斯 (kiều bố tư). Ý nghĩa là: Steve Jobs (tên người). Ví dụ : - 他在读乔布斯的自传 Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.. - 乔布斯是苹果公司的创始人。 Steve Jobs là người sáng lập của Apple.. - 乔布斯改变了科技行业。 Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
乔布斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Steve Jobs (tên người)
乔布斯(人名)
- 他 在读 乔布斯 的 自传
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔布斯
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 他 在读 乔布斯 的 自传
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
布›
斯›