乔治亚 qiáozhìyà
volume volume

Từ hán việt: 【kiều trị á】

Đọc nhanh: 乔治亚 (kiều trị á). Ý nghĩa là: Gioóc-gi-a; Gioóc-gi-ơ; Georgia (tiểu bang đông nam nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là GA hoặc Ga.). Ví dụ : - 你说她们是在乔治亚州认识的嘛 Bạn nói rằng họ biết nhau từ Georgia.. - 她从乔治亚州回来的吗 Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?

Ý Nghĩa của "乔治亚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乔治亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gioóc-gi-a; Gioóc-gi-ơ; Georgia (tiểu bang đông nam nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là GA hoặc Ga.)

美国东南的一个州,据认是1788年北美最初13个殖民地之一1732年由以英 国慈善家詹姆斯·奥格尔索普为首的一群人建立并以乔治二世国王命名它亚特兰大是它的首府和最大城 市

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō 她们 tāmen shì zài 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 认识 rènshí de ma

    - Bạn nói rằng họ biết nhau từ Georgia.

  • volume volume

    - cóng 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 回来 huílai de ma

    - Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔治亚

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 艾瑞克 àiruìkè 可以 kěyǐ shàng 乔治城 qiáozhìchéng

    - Miễn là Eric vào được Georgetown.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 奥威尔 àowēiěr céng shuō guò 什么 shénme

    - George Orwell đã nói gì?

  • volume volume

    - cóng 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 回来 huílai de ma

    - Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?

  • volume volume

    - zài 佐治亚州 zuǒzhìyàzhōu 找到 zhǎodào le 莎娜 shānà

    - Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • volume volume

    - 找出 zhǎochū 穆斯林 mùsīlín de 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn

    - George Washington Hồi giáo là ai?

  • volume volume

    - shuō 她们 tāmen shì zài 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 认识 rènshí de ma

    - Bạn nói rằng họ biết nhau từ Georgia.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn shì de 祖先 zǔxiān

    - George Washington là tổ tiên của bạn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HKLL (竹大中中)
    • Bảng mã:U+4E54
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao