Đọc nhanh: 乔其纱 (kiều kì sa). Ý nghĩa là: lụa mỏng.
乔其纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụa mỏng
一种有细微均匀的皱纹的丝织品,薄而透明,多用来做窗帘、舞裙、夏季妇女衣服等 (法:crêpegeorgette)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔其纱
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 不堪 其苦
- Khổ chịu không thấu.
- 不乏其人
- người như vậy đâu hiếm; khối người như vậy
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
- 不可 拂其 意愿
- Không thể trái ý nguyện vọng của họ.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
其›
纱›