乔治 qiáozhì
volume volume

Từ hán việt: 【kiều trị】

Đọc nhanh: 乔治 (kiều trị). Ý nghĩa là: George (tên). Ví dụ : - 谁说那是乔治 Ai nói đó là George?

Ý Nghĩa của "乔治" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乔治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. George (tên)

George (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuí shuō shì 乔治 qiáozhì

    - Ai nói đó là George?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔治

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 艾瑞克 àiruìkè 可以 kěyǐ shàng 乔治城 qiáozhìchéng

    - Miễn là Eric vào được Georgetown.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 奥威尔 àowēiěr céng shuō guò 什么 shénme

    - George Orwell đã nói gì?

  • volume volume

    - cóng 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 回来 huílai de ma

    - Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • volume volume

    - yào zài 乔治城 qiáozhìchéng 暑期 shǔqī gōng

    - Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.

  • volume volume

    - shuí shuō shì 乔治 qiáozhì

    - Ai nói đó là George?

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zài 乔治城 qiáozhìchéng 大学 dàxué 读书 dúshū

    - Cô ấy hiện đang theo học tại Georgetown.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn shì de 祖先 zǔxiān

    - George Washington là tổ tiên của bạn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HKLL (竹大中中)
    • Bảng mã:U+4E54
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao