Đọc nhanh: 乔治 (kiều trị). Ý nghĩa là: George (tên). Ví dụ : - 谁说那是乔治 Ai nói đó là George?
乔治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. George (tên)
George (name)
- 谁 说 那 是 乔治
- Ai nói đó là George?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔治
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 他 要 在 乔治城 打 暑期 工
- Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.
- 谁 说 那 是 乔治
- Ai nói đó là George?
- 她 现在 在 乔治城 大学 读书
- Cô ấy hiện đang theo học tại Georgetown.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
治›