乔治城大学 qiáozhì chéng dàxué
volume volume

Từ hán việt: 【kiều trị thành đại học】

Đọc nhanh: 乔治城大学 (kiều trị thành đại học). Ý nghĩa là: Đại học Georgetown ở Washington D. C., nổi tiếng là trường đại học Dòng Tên chất lượng và có đội bóng rổ.

Ý Nghĩa của "乔治城大学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đại học Georgetown ở Washington D. C., nổi tiếng là trường đại học Dòng Tên chất lượng và có đội bóng rổ

Georgetown University in Washington D.C., famous as quality Jesuit university and for its basketball team

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔治城大学

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 艾瑞克 àiruìkè 可以 kěyǐ shàng 乔治城 qiáozhìchéng

    - Miễn là Eric vào được Georgetown.

  • volume volume

    - gěi jiē 乔治城 qiáozhìchéng 大学 dàxué 安保 ānbǎo chù

    - Đưa tôi văn phòng an ninh ở Georgetown.

  • volume volume

    - yào zài 乔治城 qiáozhìchéng 暑期 shǔqī gōng

    - Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.

  • volume volume

    - yǒu 雪城 xuěchéng 大学 dàxué de 工商管理 gōngshāngguǎnlǐ 硕士学位 shuòshìxuéwèi

    - Tôi có bằng MBA của Syracuse.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zài 乔治城 qiáozhìchéng 大学 dàxué 读书 dúshū

    - Cô ấy hiện đang theo học tại Georgetown.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì 先生 xiānsheng 猛烈 měngliè 抨击 pēngjī 大学 dàxué de 招生 zhāoshēng 制度 zhìdù

    - Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.

  • volume volume

    - 乔治城 qiáozhìchéng 区域 qūyù 校友会 xiàoyǒuhuì 主秘 zhǔmì

    - Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì yǒu sān suǒ 大学 dàxué

    - Thành phố này có ba trường đại học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HKLL (竹大中中)
    • Bảng mã:U+4E54
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao