Đọc nhanh: 乔冠华 (kiều quán hoa). Ý nghĩa là: Qiao Guanhua (1913-1973), chính trị gia và nhà ngoại giao CHND Trung Hoa.
乔冠华 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qiao Guanhua (1913-1973), chính trị gia và nhà ngoại giao CHND Trung Hoa
Qiao Guanhua (1913-1973), PRC politician and diplomat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔冠华
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 冠军 的 奖杯 很 华丽
- Cúp vô địch rất lấp lánh.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 我 扮成 了 乔治 · 华盛顿 · 卡弗
- Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
冠›
华›