乔叟 qiáo sǒu
volume volume

Từ hán việt: 【kiều tẩu】

Đọc nhanh: 乔叟 (kiều tẩu). Ý nghĩa là: Geoffrey Chaucer (1343-1400), nhà thơ người Anh, tác giả của The Canterbury Tales 坎特伯雷 故事 .

Ý Nghĩa của "乔叟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乔叟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Geoffrey Chaucer (1343-1400), nhà thơ người Anh, tác giả của The Canterbury Tales 坎特伯雷 故事 集

Geoffrey Chaucer (1343-1400), English poet, author of The Canterbury Tales 坎特伯雷故事集 [Kǎn tè bó léi Gu4 shì Ji2]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔叟

  • volume volume

    - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • volume volume

    - 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - cải trang.

  • volume volume

    - 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ

    - niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.

  • volume volume

    - zài 乔装打扮 qiáozhuāngdǎbàn

    - Anh ấy đang cải trang.

  • volume volume

    - yào zài 乔治城 qiáozhìchéng 暑期 shǔqī gōng

    - Bởi vì anh ấy có một công việc mùa hè tại Georgetown.

  • volume volume

    - 在读 zàidú 史蒂夫 shǐdìfū · 乔布斯 qiáobùsī chuán

    - Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.

  • volume volume

    - 在读 zàidú 乔布斯 qiáobùsī de 自传 zìzhuàn

    - Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì 先生 xiānsheng 猛烈 měngliè 抨击 pēngjī 大学 dàxué de 招生 zhāoshēng 制度 zhìdù

    - Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HKLL (竹大中中)
    • Bảng mã:U+4E54
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǒu
    • Âm hán việt: Sưu , Tẩu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HXLE (竹重中水)
    • Bảng mã:U+53DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình