Đọc nhanh: 乔志 (kiều chí). Ý nghĩa là: Ý chí kiêu dật..
乔志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ý chí kiêu dật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔志
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
志›