黑黝黝 hēi yōu yōu
volume volume

Từ hán việt: 【hắc ửu ửu】

Đọc nhanh: 黑黝黝 (hắc ửu ửu). Ý nghĩa là: đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen xì xì, tối đen; đen kịt; tối mịt; nhìn không rõ; tối như bưng; tối mịt mù, rưng rức. Ví dụ : - 四周黑黝黝的没有一点儿光。 xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.. - 一片黑黝黝的松林。 một rừng thông đen kịt.

Ý Nghĩa của "黑黝黝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑黝黝 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen xì xì

同''黑油油''

✪ 2. tối đen; đen kịt; tối mịt; nhìn không rõ; tối như bưng; tối mịt mù

光线昏暗,看不清楚也作黑幽幽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 四周 sìzhōu 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 没有 méiyǒu 一点儿 yīdiǎner guāng

    - xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 松林 sōnglín

    - một rừng thông đen kịt.

✪ 3. rưng rức

(黑油油的) 形容黑得发亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑黝黝

  • volume volume

    - 人们 rénmen 戴着 dàizhe 黑纱 hēishā 哀悼 āidào 我们 wǒmen de 领导 lǐngdǎo

    - Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - yǒu àn de 墙角 qiángjiǎo

    - góc tường đen thui.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dīng zhe 黑板 hēibǎn

    - Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.

  • volume volume

    - 四周 sìzhōu 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 没有 méiyǒu 一点儿 yīdiǎner guāng

    - xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.

  • volume volume

    - 胳膊 gēbó shài 黝黑 yǒuhēi

    - cánh tay phơi nắng sạm đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn gěi 别人 biérén kòu 黑锅 hēiguō

    - Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 松林 sōnglín

    - một rừng thông đen kịt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǒu
    • Âm hán việt: Ửu
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFVIS (田火女戈尸)
    • Bảng mã:U+9EDD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa