Đọc nhanh: 红扑扑 (hồng phốc phốc). Ý nghĩa là: đỏ bừng; đỏ sẫm. Ví dụ : - 喝了几杯酒,脸上红扑扑的。 uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
红扑扑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ bừng; đỏ sẫm
(红扑扑的) 形容脸色红
- 喝 了 几杯酒 , 脸上 红扑扑 的
- uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红扑扑
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 大火 被 扑灭 , 这批 珍贵 的 文物 得救 了
- đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.
- 喝 了 几杯酒 , 脸上 红扑扑 的
- uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
- 他 的 心 扑通 扑通 地 跳
- Tim anh ấy đập thình thịch.
- 他 扑通一声 跪 了 下来
- Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
- 他 姓 扑
- Anh ấy họ Phác.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
红›