Đọc nhanh: 红彤彤 (hồng đồng đồng). Ý nghĩa là: đỏ rực; đỏ au. Ví dụ : - 红彤彤的火苗 ngọn lửa đỏ rực. - 红彤彤的晚霞 ráng chiều đỏ rực. - 脸上晒得红彤彤的。 mặt đỏ au.
红彤彤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ rực; đỏ au
(红彤彤的) 形容很红也作红通通
- 红彤彤 的 火苗
- ngọn lửa đỏ rực
- 红彤彤 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực
- 脸上 晒 得 红彤彤 的
- mặt đỏ au.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红彤彤
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 红彤彤 的 火苗
- ngọn lửa đỏ rực
- 天边 一抹 彤云 美
- Một vệt mây đỏ bên chân trời rất đẹp.
- 红彤彤 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực
- 那花 有着 彤 颜色
- Bông hoa đó có màu đỏ.
- 脸上 晒 得 红彤彤 的
- mặt đỏ au.
- 她 姓彤
- Cô ấy họ Đồng.
- 我 同学 姓彤
- Bạn học của tôi họ Đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彤›
红›