红彤彤 hóngtōngtóng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng đồng đồng】

Đọc nhanh: 红彤彤 (hồng đồng đồng). Ý nghĩa là: đỏ rực; đỏ au. Ví dụ : - 红彤彤的火苗 ngọn lửa đỏ rực. - 红彤彤的晚霞 ráng chiều đỏ rực. - 脸上晒得红彤彤的。 mặt đỏ au.

Ý Nghĩa của "红彤彤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红彤彤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ rực; đỏ au

(红彤彤的) 形容很红也作红通通

Ví dụ:
  • volume volume

    - 红彤彤 hóngtóngtōng de 火苗 huǒmiáo

    - ngọn lửa đỏ rực

  • volume volume

    - 红彤彤 hóngtóngtōng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng shài 红彤彤 hóngtóngtōng de

    - mặt đỏ au.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红彤彤

  • volume volume

    - 彤云密布 tóngyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • volume volume

    - 红彤彤 hóngtóngtōng de 火苗 huǒmiáo

    - ngọn lửa đỏ rực

  • volume volume

    - 天边 tiānbiān 一抹 yīmǒ 彤云 tóngyún měi

    - Một vệt mây đỏ bên chân trời rất đẹp.

  • volume volume

    - 红彤彤 hóngtóngtōng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực

  • volume volume

    - 那花 nàhuā 有着 yǒuzhe tóng 颜色 yánsè

    - Bông hoa đó có màu đỏ.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng shài 红彤彤 hóngtóngtōng de

    - mặt đỏ au.

  • volume volume

    - 姓彤 xìngtóng

    - Cô ấy họ Đồng.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 姓彤 xìngtóng

    - Bạn học của tôi họ Đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノフ丶一ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BYHHH (月卜竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F64
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao