黑油油 hēiyóuyóu
volume volume

Từ hán việt: 【hắc du du】

Đọc nhanh: 黑油油 (hắc du du). Ý nghĩa là: đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen lánh, rưng rức. Ví dụ : - 黑油油的头发 tóc đen nhánh. - 黑油油的土地。 đất đai đen nhánh.

Ý Nghĩa của "黑油油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑油油 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen lánh

(黑油油的) 形容黑得发亮也作黑黝黝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黑油油 hēiyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - 黑油油 hēiyóuyóu de 土地 tǔdì

    - đất đai đen nhánh.

✪ 2. rưng rức

(黑油油的) 形容黑得发亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑油油

  • volume volume

    - 黑油油 hēiyóuyóu de 土地 tǔdì

    - đất đai đen nhánh.

  • volume volume

    - 黑油油 hēiyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • volume volume

    - cóng 油页岩 yóuyèyán zhōng 提取 tíqǔ 石油 shíyóu

    - từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.

  • volume volume

    - wèi 加油 jiāyóu

    - Cổ vũ cho anh ấy.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 唧出 jīchū 黑色 hēisè 油液 yóuyè

    - Máy móc phun ra dầu màu đen.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén jiāng 工业 gōngyè 用油 yòngyóu 混充 hùnchōng 食用油 shíyòngyóu 贩售 fànshòu 真是 zhēnshi 黑心肠 hēixīncháng

    - Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 油泥 yóuní 黑糊糊 hēihūhū de

    - hai tay đầy dầu, đen nhẻm.

  • volume volume

    - 未来 wèilái 黑油 hēiyóu 指望 zhǐwàng ma

    - Tương lai vẫn còn hy vọng sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao