Đọc nhanh: 黑油油 (hắc du du). Ý nghĩa là: đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen lánh, rưng rức. Ví dụ : - 黑油油的头发 tóc đen nhánh. - 黑油油的土地。 đất đai đen nhánh.
黑油油 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen lánh
(黑油油的) 形容黑得发亮也作黑黝黝
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
✪ 2. rưng rức
(黑油油的) 形容黑得发亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑油油
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 未来 黑油 指望 吗 ?
- Tương lai vẫn còn hy vọng sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
黑›
đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen xì xìtối đen; đen kịt; tối mịt; nhìn không rõ; tối như bưng; tối mịt mùrưng rức
đen sì sì; đen thui; đen nhẻm; đen kịt; đen sìtối om; tối thui; tối mịt; tối mò; tối om omđen mờ; lờ mờ; mịt mờ; đen nghịt; mịt mùng
tối đen; tối đen như mực
đen tối; tối om; tối thui; tối mịt; tối như mực; tối mịt mù