yǒu
volume volume

Từ hán việt: 【ửu】

Đọc nhanh: (ửu). Ý nghĩa là: đen thui; đen, trùi trũi. Ví dụ : - 四周黑黝黝的没有一点儿光。 xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.. - 一片黑黝黝的松林。 một rừng thông đen kịt.. - 胳膊晒得黝黑。 cánh tay phơi nắng sạm đen.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đen thui; đen

黝黯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 四周 sìzhōu 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 没有 méiyǒu 一点儿 yīdiǎner guāng

    - xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 松林 sōnglín

    - một rừng thông đen kịt.

  • volume volume

    - 胳膊 gēbó shài 黝黑 yǒuhēi

    - cánh tay phơi nắng sạm đen.

  • volume volume

    - yǒu àn de 墙角 qiángjiǎo

    - góc tường đen thui.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. trùi trũi

没有光亮; 黑暗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yǒu àn de 墙角 qiángjiǎo

    - góc tường đen thui.

  • volume volume

    - 四周 sìzhōu 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 没有 méiyǒu 一点儿 yīdiǎner guāng

    - xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.

  • volume volume

    - 胳膊 gēbó shài 黝黑 yǒuhēi

    - cánh tay phơi nắng sạm đen.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 松林 sōnglín

    - một rừng thông đen kịt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǒu
    • Âm hán việt: Ửu
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFVIS (田火女戈尸)
    • Bảng mã:U+9EDD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình