Đọc nhanh: 黑雨 (hắc vũ). Ý nghĩa là: mưa đen.
黑雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa đen
在下落过程中因收集烟尘,黑色的菌类花粉或大气漂尘而变黑的雨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑雨
- 天黑 沉沉的 , 八成 要 下雨
- trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 天 这么 黑 , 说不定 要 下雨
- Trời tối như thế này, có lẽ sẽ mưa.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雨›
黑›