Đọc nhanh: 黝暗 (ửu ám). Ý nghĩa là: âm u, sự âm u.
黝暗 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. âm u
murk
✪ 2. sự âm u
murkiness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黝暗
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他 暗暗 地 担心 家人
- Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.
- 他 暗示 愿意 合作
- Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.
- 他 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ám chỉ tôi không nên nói gì.
- 他 暗示 他 将 做 这项 工作
- Anh ấy ám chỉ rằng anh ấy sẽ thực hiện công việc.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
黝›