黝黯 yǒu àn
volume volume

Từ hán việt: 【ửu ảm】

Đọc nhanh: 黝黯 (ửu ảm). Ý nghĩa là: đen thui; đen; trùi trũi. Ví dụ : - 黝黯的墙角。 góc tường đen thui.

Ý Nghĩa của "黝黯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黝黯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đen thui; đen; trùi trũi

没有光亮;黑暗

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu àn de 墙角 qiángjiǎo

    - góc tường đen thui.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黝黯

  • volume volume

    - 失恋 shīliàn hòu de 眼神 yǎnshén hěn àn

    - Sau khi chia tay, ánh mắt của anh ấy rất buồn rầu.

  • volume volume

    - yǒu àn de 墙角 qiángjiǎo

    - góc tường đen thui.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 看起来 kànqǐlai hěn 黯淡 àndàn

    - Bầu trời trông rất u ám.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 黯淡无光 àndànwúguāng

    - Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 黯淡无光 àndànwúguāng 快要 kuàiyào 下雨 xiàyǔ le

    - Bầu trời âm u, sắp mưa rồi.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 坏消息 huàixiāoxi hòu 神情 shénqíng 黯然 ànrán

    - Sau khi nghe tin sấu, cô ấy trông rất buồn rầu.

  • volume volume

    - 四周 sìzhōu 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 没有 méiyǒu 一点儿 yīdiǎner guāng

    - xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 松林 sōnglín

    - một rừng thông đen kịt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǒu
    • Âm hán việt: Ửu
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFVIS (田火女戈尸)
    • Bảng mã:U+9EDD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:âm 音 (+12 nét), hắc 黑 (+9 nét)
    • Pinyin: ān , àn
    • Âm hán việt: Ảm
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFYTA (田火卜廿日)
    • Bảng mã:U+9EEF
    • Tần suất sử dụng:Cao