Đọc nhanh: 黝黯 (ửu ảm). Ý nghĩa là: đen thui; đen; trùi trũi. Ví dụ : - 黝黯的墙角。 góc tường đen thui.
黝黯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen thui; đen; trùi trũi
没有光亮;黑暗
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黝黯
- 失恋 后 , 他 的 眼神 很 黯
- Sau khi chia tay, ánh mắt của anh ấy rất buồn rầu.
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 天空 看起来 很 黯淡
- Bầu trời trông rất u ám.
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 天空 黯淡无光 , 快要 下雨 了
- Bầu trời âm u, sắp mưa rồi.
- 听到 坏消息 后 , 她 神情 黯然
- Sau khi nghe tin sấu, cô ấy trông rất buồn rầu.
- 四周 黑黝黝 的 , 没有 一点儿 光
- xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
黝›
黯›