黑黢黢 hēiqūqū
volume volume

Từ hán việt: 【hắc _ _】

Đọc nhanh: 黑黢黢 (hắc _ _). Ý nghĩa là: đen sì; đen thui; đen nhẻm; đen như mực; tối như bưng. Ví dụ : - 深夜屋外黑黢黢的什么也看不见。 Trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.

Ý Nghĩa của "黑黢黢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑黢黢 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đen sì; đen thui; đen nhẻm; đen như mực; tối như bưng

(黑黢黢的) 形容很黑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 深夜 shēnyè 屋外 wūwài 黑黢黢 hēiqūqū de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - Trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑黢黢

  • volume volume

    - 人们 rénmen 戴着 dàizhe 黑纱 hēishā 哀悼 āidào 我们 wǒmen de 领导 lǐngdǎo

    - Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.

  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - 黑黢黢 hēiqūqū

    - đen sì sì.

  • volume volume

    - 山洞 shāndòng 黢黑 qūhēi 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - hang núi tối om, không trông thấy gì hết.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dīng zhe 黑板 hēibǎn

    - Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn gěi 别人 biérén kòu 黑锅 hēiguō

    - Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 尽是 jìnshì 黢黑 qūhēi de

    - hai bàn tay toàn mực đen sì.

  • volume volume

    - 深夜 shēnyè 屋外 wūwài 黑黢黢 hēiqūqū de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - Trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFICE (田火戈金水)
    • Bảng mã:U+9EE2
    • Tần suất sử dụng:Thấp