Đọc nhanh: 黑脚信天翁 (hắc cước tín thiên ông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim hải âu chân đen (Phoebastria nigripes).
黑脚信天翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim hải âu chân đen (Phoebastria nigripes)
(bird species of China) black-footed albatross (Phoebastria nigripes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑脚信天翁
- 人定胜天 , 信夫
- Nhân định thắng thiên quả đúng như vậy.
- 你 可 不能 跟 这帮 人 昏天黑地 地 鬼混 了
- anh không thể sống tạm bợ vất vưởng với đám người này.
- 反粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 你 哪 天能 来 , 赶快 给 我 个 准信
- hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.
- 他 每天 都 盼 着 收到 她 的 信
- Mỗi ngày anh ấy đều mong chờ nhận được thư của cô ấy.
- 他 昨天 把 我 拉 黑 了
- Hôm qua anh ấy đã chặn tôi.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
- 今天 晚上 开会 就 决定 这件 事儿 , 你 听信 吧
- tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
天›
翁›
脚›
黑›