Đọc nhanh: 短尾信天翁 (đoản vĩ tín thiên ông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim hải âu đuôi ngắn (Phoebastria albatrus).
短尾信天翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim hải âu đuôi ngắn (Phoebastria albatrus)
(bird species of China) short-tailed albatross (Phoebastria albatrus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短尾信天翁
- 人定胜天 , 信夫
- Nhân định thắng thiên quả đúng như vậy.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
- 你 可以 给我发 短信
- Bạn có thể gửi tin nhắn cho tôi.
- 今天 晚上 开会 就 决定 这件 事儿 , 你 听信 吧
- tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
天›
尾›
短›
翁›