Đọc nhanh: 黑颈长尾雉 (hắc cảnh trưởng vĩ trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Gà lôi bà Hume (Syrmaticus humiae).
黑颈长尾雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Gà lôi bà Hume (Syrmaticus humiae)
(bird species of China) Mrs. Hume's pheasant (Syrmaticus humiae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑颈长尾雉
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 狐狸 的 尾巴 很长
- Đuôi của con cáo rất dài.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 驴 耳朵 长尾巴 也 长
- Tai lừa dài, đuôi cũng dài.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
长›
雉›
颈›
黑›