Đọc nhanh: 齿条千斤顶 (xỉ điều thiên cân đỉnh). Ý nghĩa là: giá đỡ và giắc cắm bánh răng.
齿条千斤顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đỡ và giắc cắm bánh răng
rack and pinion jack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿条千斤顶
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 这 条 途径 通往 山顶
- Con đường này dẫn lên đỉnh núi.
- 用 千斤顶 把 汽车 顶 起来
- Dùng kích để kích xe ô tô.
- 修 汽车 前 , 你 得 用 千斤顶 把 汽车 抬起 来
- Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.
- 这 条 信息 有 千万 的 转发
- Tin nhắn này có hàng triệu lượt chia sẻ.
- 这条 路 可以 直达 山顶
- Con đường này có thể đi thẳng lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
斤›
条›
顶›
齿›