塞翁失马 sàiwēngshīmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tái ông thất mã】

Đọc nhanh: 塞翁失马 (tái ông thất mã). Ý nghĩa là: tái ông mất ngựa.

Ý Nghĩa của "塞翁失马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

塞翁失马 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tái ông mất ngựa

边塞上一个老头儿丢了一匹马, 别人来安慰他,他说:'怎么知道这不是福呢?'后来这匹马竟带着一匹好马回来了 (见于《淮南子·人间篇》) 比喻坏事在一定条件下可以变为好事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞翁失马

  • volume volume

    - 艾伦 àilún · 内特 nèitè 没有 méiyǒu 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu

    - Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts

  • volume volume

    - cóng 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 开始 kāishǐ chá

    - Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.

  • volume volume

    - 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 没有 méiyǒu 死刑 sǐxíng a

    - Massachusetts không có án tử hình.

  • volume volume

    - jiù 跟上 gēnshàng huí 斯宾塞 sībīnsè 失控 shīkòng 一模一样 yīmúyīyàng

    - Nó giống như lần trước Spencer mất kiểm soát.

  • volume volume

    - 赶快 gǎnkuài 堵塞 dǔsè zhù 管道 guǎndào de 漏洞 lòudòng 一滴 yīdī yóu 不让 bùràng 流失 liúshī

    - Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.

  • volume volume

    - 展宽 zhǎnkuān 马路 mǎlù hòu 交通阻塞 jiāotōngzǔsè 现象 xiànxiàng yǒu le 缓解 huǎnjiě

    - Sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc giao thông đã được thuyên giảm.

  • volume volume

    - 范围 fànwéi 缩小 suōxiǎo dào 西 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu de 七个 qīgè

    - Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.

  • volume volume

    - zài 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 西部 xībù 哪来 nǎlái de 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 鸡块 jīkuài

    - Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēng , Wěng
    • Âm hán việt: Ông
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CISM (金戈尸一)
    • Bảng mã:U+7FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao