Đọc nhanh: 黑背信天翁 (hắc bội tín thiên ông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim hải âu Laysan (Phoebastria immutabilis).
黑背信天翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim hải âu Laysan (Phoebastria immutabilis)
(bird species of China) Laysan albatross (Phoebastria immutabilis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑背信天翁
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 他 替 别人 背黑锅
- Anh ta nhận tội thay người khác.
- 人定胜天 , 信夫
- Nhân định thắng thiên quả đúng như vậy.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 他 明天 一定 会 来 , 你 要 不信 , 咱们 可以 打赌
- ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
- 你 哪 天能 来 , 赶快 给 我 个 准信
- hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.
- 他 昨天 把 我 拉 黑 了
- Hôm qua anh ấy đã chặn tôi.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
天›
翁›
背›
黑›