Đọc nhanh: 信天翁 (tín thiên ông). Ý nghĩa là: chim hải âu lớn (diomedea albatrus); tín thiên ông, hải nga.
信天翁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim hải âu lớn (diomedea albatrus); tín thiên ông
鸟,身体白色略带青色,长约二、三尺,翅膀淡黑色,善于飞行,趾间有蹼,能游水捕食鱼类
✪ 2. hải nga
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信天翁
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 人定胜天 , 信夫
- Nhân định thắng thiên quả đúng như vậy.
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 他 明天 一定 会 来 , 你 要 不信 , 咱们 可以 打赌
- ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
- 我 昨天 忘记 寄信 给 你 了
- Hôm qua anh quên gửi thư cho em rồi.
- 今天 晚上 开会 就 决定 这件 事儿 , 你 听信 吧
- tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
天›
翁›