Đọc nhanh: 齿列矫正器 (xỉ liệt kiểu chính khí). Ý nghĩa là: xem 牙齒矯正器 | 牙齿矫正器.
齿列矫正器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 牙齒矯正器 | 牙齿矫正器
see 牙齒矯正器|牙齿矫正器 [yá chǐ jiǎo zhèng qì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿列矫正器
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 她 要 矫正 自己 的 牙齿
- Cô ấy muốn đi chỉnh răng.
- 他们 正在 装配 机器
- Họ đang lắp ráp máy móc.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
- 矫枉过正
- Uốn cong thành thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
器›
正›
矫›
齿›