地洞 dìdòng
volume volume

Từ hán việt: 【địa động】

Đọc nhanh: 地洞 (địa động). Ý nghĩa là: hang; lỗ; hầm ngầm (dưới đất). Ví dụ : - 福地洞天 nơi ở của thần tiên; danh lam thắng cảnh.

Ý Nghĩa của "地洞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hang; lỗ; hầm ngầm (dưới đất)

在地面下挖成的洞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 福地洞天 fúdìdòngtiān

    - nơi ở của thần tiên; danh lam thắng cảnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地洞

  • volume volume

    - 福地洞天 fúdìdòngtiān

    - nơi ở của thần tiên; danh lam thắng cảnh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 迷你 mínǐ 黑洞 hēidòng

    - Một lỗ đen nhỏ!

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng yǒu 一个 yígè dòng

    - Ở đây có một cái hang.

  • volume volume

    - rén dōu 下地干活 xiàdìgànhuó le 村子 cūnzi 空洞洞 kōngdòngdòng de

    - mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu zài 草地 cǎodì shàng 挖洞 wādòng

    - Chú chó đang đào hố trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - dāng de 眼睛 yǎnjing 习惯 xíguàn le dòng zhōng de 黑暗 hēiàn 之后 zhīhòu 看见 kànjiàn 地上 dìshàng yǒu 一把 yībǎ jiù 铲子 chǎnzi

    - Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng de 那个 nàgè dòng shì 外星 wàixīng 飞船 fēichuán de 着陆点 zhuólùdiǎn

    - Cái lỗ trên mặt đất đó là nơi một con tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh đã đi vào?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao