Đọc nhanh: 黑豆 (hắc đậu). Ý nghĩa là: đậu đen; đỗ đen.
黑豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu đen; đỗ đen
子实表皮黑色的大豆多做牲口的饲料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑豆
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
黑›