Đọc nhanh: 比天高 (bí thiên cao). Ý nghĩa là: cao ngất; cao tận mây xanh.
比天高 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao ngất; cao tận mây xanh
天一般高地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比天高
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 不知天高地厚
- Không biết trời cao đất dày.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 今天 我 很 高兴
- Hôm nay tôi rất vui.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
比›
高›