Đọc nhanh: 高空 (cao không). Ý nghĩa là: trên cao; trên không; bầu trời cao. Ví dụ : - 高空飞行 bay cao. - 高空作业 thao tác trên cao
✪ 1. trên cao; trên không; bầu trời cao
距地面较高的空间
- 高空 飞行
- bay cao
- 高空作业
- thao tác trên cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高空
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 噍 , 那 亭子 高高地 立在 空中 呢
- Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.
- 峰顶 的 纪念碑 高耸 空际
- đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
- 她 又 是 如何 从 一名 空姐 一跃 成为 银行 高层 的 呢 ?
- cô ta làm thế nào từ một tiếp viên hàng ko một bước đã có địa vị cao cấp trong ngân hàng vậy?
- 空姐 的 工作 要求 很 高
- Công việc của tiếp viên hàng không yêu cầu cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
高›