Đọc nhanh: 驱迫 (khu bách). Ý nghĩa là: bức; ép buộc.
驱迫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức; ép buộc
驱使;逼迫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驱迫
- 他 感到 被压迫
- Anh ấy cảm thấy bị áp bức.
- 他们 迫切 地 寻找 解决办法
- Họ rất cần tìm giải pháp giải quyết.
- 骏马 驱驰 草原 上
- Ngựa tốt chạy nhanh trên đồng cỏ.
- 他学 汉语 不是 被迫 的 , 而是 主动 的
- Anh ấy học tiếng Trung không phải bị ép buộc mà là chủ động.
- 他们 被迫 投降 敌人
- Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.
- 他们 使用 迫击炮
- Họ sử dụng pháo cối.
- 他 强迫 我 给 他 做饭
- Anh ta ép tôi nấu ăn cho anh ta.
- 他们 起来 反抗 迫害
- Họ vùng lên chống lại sự đàn áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迫›
驱›