Đọc nhanh: 首创者 (thủ sáng giả). Ý nghĩa là: người sáng tạo, người đề xuất đầu tiên, người khởi xướng.
首创者 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người sáng tạo
creator
✪ 2. người đề xuất đầu tiên
first proponent
✪ 3. người khởi xướng
originator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首创者
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 在 法国 , 时新 的 式样 都 是 演员 们 首创 的
- Ở Pháp, các kiểu thời trang mới luôn được các diễn viên sáng tạo ra.
- 这个 平台 很 适合 创业者
- Nền tảng này phù hợp với những người khởi nghiệp.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 尊重群众 的 首创精神
- tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
者›
首›