Đọc nhanh: 飞逸转速 (phi dật chuyển tốc). Ý nghĩa là: tốc độ quay lồng (Thủy điện).
飞逸转速 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ quay lồng (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞逸转速
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 而且 是 飞速 向下
- Thành phố không đi chậm lại.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 他 飞速 地 攀到 柱顶 , 象 猿猴 那样 矫捷
- anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
转›
速›
逸›
飞›