Đọc nhanh: 风骨 (phong cốt). Ý nghĩa là: khí khái; khí phách; cứng rắn; cương nghị, cốt cách rắn rỏi; phong cách lành mạnh (trong thi, văn, thư, hoạ); phong cốt. Ví dụ : - 风骨遒劲。 phong cách mạnh mẽ.
风骨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khí khái; khí phách; cứng rắn; cương nghị
指人的气概、品格
- 风骨 遒劲
- phong cách mạnh mẽ.
✪ 2. cốt cách rắn rỏi; phong cách lành mạnh (trong thi, văn, thư, hoạ); phong cốt
(诗文书画) 雄健有力的风格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风骨
- 冷风 砭骨
- gió lạnh buốt xương
- 风骨 遒劲
- phong cách mạnh mẽ.
- 寒风刺骨
- gió rét thấu xương.
- 这 人 风骨 不凡
- Người này có khí chất bất phàm.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
风›
骨›