风骨 fēnggǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phong cốt】

Đọc nhanh: 风骨 (phong cốt). Ý nghĩa là: khí khái; khí phách; cứng rắn; cương nghị, cốt cách rắn rỏi; phong cách lành mạnh (trong thi, văn, thư, hoạ); phong cốt. Ví dụ : - 风骨遒劲。 phong cách mạnh mẽ.

Ý Nghĩa của "风骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

风骨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khí khái; khí phách; cứng rắn; cương nghị

指人的气概、品格

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风骨 fēnggǔ 遒劲 qiújìng

    - phong cách mạnh mẽ.

✪ 2. cốt cách rắn rỏi; phong cách lành mạnh (trong thi, văn, thư, hoạ); phong cốt

(诗文书画) 雄健有力的风格

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风骨

  • volume volume

    - 冷风 lěngfēng 砭骨 biāngǔ

    - gió lạnh buốt xương

  • volume volume

    - 风骨 fēnggǔ 遒劲 qiújìng

    - phong cách mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 寒风刺骨 hánfēngcìgǔ

    - gió rét thấu xương.

  • volume volume

    - zhè rén 风骨 fēnggǔ 不凡 bùfán

    - Người này có khí chất bất phàm.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 风雨 fēngyǔ hòu 放晴 fàngqíng

    - Sau một trận gió mưa thì trời quang.

  • volume volume

    - 万事具备 wànshìjùbèi 只欠东风 zhǐqiàndōngfēng

    - Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.

  • volume volume

    - 一路 yīlù 风餐露宿 fēngcānlùsù zǒu le 三天 sāntiān

    - Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao