捍卫 hànwèi
volume volume

Từ hán việt: 【hãn vệ】

Đọc nhanh: 捍卫 (hãn vệ). Ý nghĩa là: bảo vệ; giữ gìn; gìn giữ; cản vệ, hãn vệ, chống giữ. Ví dụ : - 捍卫领空 bảo vệ vùng trời. - 捍卫主权。 bảo vệ chủ quyền.

Ý Nghĩa của "捍卫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

捍卫 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bảo vệ; giữ gìn; gìn giữ; cản vệ

保卫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 捍卫 hànwèi 领空 lǐngkōng

    - bảo vệ vùng trời

  • volume volume

    - 捍卫 hànwèi 主权 zhǔquán

    - bảo vệ chủ quyền.

✪ 2. hãn vệ

保护守卫、照顾

✪ 3. chống giữ

抵抗和防御

So sánh, Phân biệt 捍卫 với từ khác

✪ 1. 保卫 vs 捍卫

Giải thích:

Phạm vi đối tượng của "保卫" rất rộng, có thể là danh từ cụ thể cũng có thể là danh từ trừu tượng : Đối tượng của "捍卫" chỉ có thể là danh từ trừu tượng, giới hạn ở các quốc gia, đường lối chính trị,...
không thể là người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捍卫

  • volume volume

    - 捍卫 hànwèi 主权 zhǔquán

    - bảo vệ chủ quyền.

  • volume volume

    - 捍卫 hànwèi 领空 lǐngkōng

    - bảo vệ vùng trời

  • volume volume

    - 正义 zhèngyì 之师 zhīshī jiāng 捍卫 hànwèi 和平 hépíng

    - Quân đội chính nghĩa sẽ bảo vệ hòa bình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 起来 qǐlai 捍卫 hànwèi 真理 zhēnlǐ

    - Chúng ta phải đứng lên bảo vệ chân lý.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 捍卫 hànwèi zhe 祖国 zǔguó 边疆 biānjiāng

    - Binh Lính bảo vệ biên cương tổ quốc.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 坚决 jiānjué 捍卫 hànwèi 自己 zìjǐ de 领域 lǐngyù 主权 zhǔquán

    - Tổ quốc tôi kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 捍卫 hànwèi 领土 lǐngtǔ 主权 zhǔquán

    - Chúng ta phải bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.

  • volume volume

    - 捍卫 hànwèi 性道德 xìngdàodé de 运动 yùndòng 正在 zhèngzài 转化成 zhuǎnhuàchéng duì 持异议 chíyìyì 人士 rénshì de 迫害 pòhài

    - Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Tốc
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMJ (手日一十)
    • Bảng mã:U+634D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình