Đọc nhanh: 预见 (dự kiến). Ý nghĩa là: dự kiến; biết trước; thấy trước, dự báo. Ví dụ : - 可以预见,我厂的生产水平几年内将有很大的提高。 có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.. - 科学的预见 dự báo khoa học
✪ 1. dự kiến; biết trước; thấy trước
根据事物的发展规律预先料到将来
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
✪ 2. dự báo
能预先料到将来的见识
- 科学 的 预见
- dự báo khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预见
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 一偏之见
- kiến giải phiến diện
- 科学 的 预见
- dự báo khoa học
- 我 看见 小树 在 大风 中 翩翩起舞 就 有 一种 不祥 的 预感
- Tôi có linh cảm không lành khi nhìn thấy những thân cây nhỏ đung đưa nhảy múa trong gió mạnh.
- 我 猜 他们 现在 真正 见到 个 预言家 了
- Tôi đoán họ biết một nhà tiên tri giả khi họ nhìn thấy một nhà tiên tri.
- 我 没有 预见到 这 一点
- Tôi chẳng biết trước được điểm này.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
见›
预›