Đọc nhanh: 预警 (dự cảnh). Ý nghĩa là: báo động trước; báo nguy trước, cảnh báo. Ví dụ : - 预警卫星。 vệ tinh báo động. - 预警雷达。 ra-đa báo động
预警 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo động trước; báo nguy trước, cảnh báo
预先告警
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预警
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 预行 警报
- báo động trước
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 当时 若 警方 迟 一些 干预 就 会 发生 严重 的 暴力事件 了
- Nếu lúc đó lực lượng cảnh sát can thiệp chậm một chút, một vụ việc bạo lực nghiêm trọng đã xảy ra.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 政府 发出 了 预防 水灾 的 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo phòng chống lụt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
警›
预›