Đọc nhanh: 预想 (dự tưởng). Ý nghĩa là: dự liệu; dự tính; suy tính trước. Ví dụ : - 事情并不像预想的那么简单。 sự việc không đơn giản như dự tính.
预想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự liệu; dự tính; suy tính trước
预料;事前推想
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预想
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 不 可能 预测
- Không thể đoán trước được.
- 您好 , 我 想 预订 一个 标准间
- Xin chào, tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn.
- 超乎 想象 难 预料
- Vượt quá tưởng tượng khó dự đoán.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 成绩 比 预想 的 还好
- Kết quả đạt được cao hơn mong đợi.
- 这 结果 和 预想 的 正 倒 着
- Kết quả này hoàn toàn trái ngược với dự đoán.
- 有个 想象 预演 疗法
- Có một cái gì đó được gọi là liệu pháp tập dượt hình ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
预›