Đọc nhanh: 预科 (dự khoa). Ý nghĩa là: khoa dự bị đại học; lớp dự bị (của trường đại học). Ví dụ : - 学生要先念一年预科, 然後才能开始攻读学位课程. Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.
预科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa dự bị đại học; lớp dự bị (của trường đại học)
为高等学校培养新生的机构,附设在高等学校里,也有单独设立的
- 学生 要 先念 一年 预科 然 後 才能 开始 攻读 学位 课程
- Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预科
- 科学 的 预见
- dự báo khoa học
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 学生 要 先念 一年 预科 然 後 才能 开始 攻读 学位 课程
- Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 科学家 们 尝试 预报 地震
- Các nhà khoa học đang cố gắng dự báo động đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
预›