Đọc nhanh: 鞋面库半成品出库单 (hài diện khố bán thành phẩm xuất khố đơn). Ý nghĩa là: Đơn xuất kho bán thành phẩm kho mũi giày.
鞋面库半成品出库单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn xuất kho bán thành phẩm kho mũi giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面库半成品出库单
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 库存商品 销售 迅速
- Hàng hóa tồn kho bán rất nhanh.
- 我们 需要 扩展 仓库 面积
- Chúng ta cần mở rộng diện tích kho.
- 历查 仓库 所有 物品
- Kiểm tra từng vật phẩm trong kho.
- 这批 商品 已经 被 移入 仓库
- Lô hàng này đã được chuyển vào kho.
- 先 把 账面 弄清 , 再 去 核对 库存
- trước tiên làm rõ những khoản ghi, sau đó mới đối chiếu với tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
半›
单›
品›
库›
成›
面›
鞋›