Đọc nhanh: 成品出库单 (thành phẩm xuất khố đơn). Ý nghĩa là: Phiếu xuất kho thành phẩm.
成品出库单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu xuất kho thành phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成品出库单
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
- 不满 一年 , 他 就 出 挑成 师傅 的 得力助手
- chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
单›
品›
库›
成›