部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Xa (车)
Các biến thể (Dị thể) của 库
庫
𢊾
库 là gì? 库 (Khố). Bộ Nghiễm 广 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶一ノ一フ一丨). Từ ghép với 库 : 入庫 Vào kho, nhập kho, 糧食庫 Kho lương thực Chi tiết hơn...
- 入庫 Vào kho, nhập kho
- 糧食庫 Kho lương thực