Đọc nhanh: 装满一个出货柜 (trang mãn nhất cá xuất hoá cử). Ý nghĩa là: Đóng đầy 1 thùng công-ten-nơ.
装满一个出货柜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đóng đầy 1 thùng công-ten-nơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装满一个出货柜
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 从 椅子 后面 蹦出来 一个 小孩
- Từ sau cái ghế nhảy ra một đứa trẻ con.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 这个 柜子 装满 了 旧衣服
- Cái tủ này chứa đầy quần áo cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
个›
出›
柜›
满›
装›
货›