Đọc nhanh: 出库单 (xuất khố đơn). Ý nghĩa là: Phiếu xuất kho.
出库单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu xuất kho
出库单是商家之间互相调货的凭证,是为了方便对账和结算,减少现金支付的一种手段。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出库单
- 菜单 在 屏幕 上 出现 了
- Menu xuất hiện trên màn hình.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
- 这栋 楼有 很多 出租 单元
- Tòa nhà có nhiều đơn vị cho thuê.
- 其他 环节 都 没 问题 , 单单 这里 出 了 毛病
- các khâu khác đều không có vấn đề gì, chỉ riêng ở đây xảy ra sự cố.
- 单是 说 漂亮话 没有 用 , 做 出来 才 算
- chỉ nói suông thôi thì chẳng có ích gì, làm được mới hay.
- 我 开始 害怕 夜间 单独 外出 了
- Tôi sợ đi ra ngoài một mình vào ban đêm.
- 银行 发出 了 借记 报单 , 要求 支付 欠款
- Ngân hàng đã phát hành giấy báo nợ yêu cầu thanh toán khoản nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
单›
库›