Đọc nhanh: 特殊包装 (đặc thù bao trang). Ý nghĩa là: Đóng gói đặt biệt.
特殊包装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đóng gói đặt biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特殊包装
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 包袱 里装 着 很多 衣物
- Trong tay nải chứa nhiều quần áo.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 加工 特体 服装
- may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.
- 你 的 情况 很 特殊
- Tình huống của bạn rất đặc biệt.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 在 这个 特殊 的 日子 里 , 我 祝你幸福
- Vào ngày đặc biệt này, tôi chúc bạn hạnh phúc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
殊›
特›
装›