Đọc nhanh: 鞋身周围车压边线 (hài thân chu vi xa áp biên tuyến). Ý nghĩa là: May chằn xung quanh MG.
鞋身周围车压边线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May chằn xung quanh MG
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋身周围车压边线
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 他 总是 关注 身边 的 小事
- Anh ấy luôn chú ý đến việc nhỏ bên mình.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
周›
围›
线›
身›
车›
边›
鞋›