Đọc nhanh: 反口里车压边线 (phản khẩu lí xa áp biên tuyến). Ý nghĩa là: May chằn biên LTH.
反口里车压边线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May chằn biên LTH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反口里车压边线
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 他 一边 儿 答应 , 一边 儿 放下 手里 的 书
- Anh ấy vừa nhận lời vừa bỏ quyển sách trên tay xuống.
- 哪里 有 压迫 , 哪里 就 有 反抗
- ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 里边 的 车 是 我 的 , 外边 是 小王 的
- Xe bên trong là của tôi, xe bên ngoài là của Tiểu Vương.
- 我们 在 车 里边 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
反›
口›
线›
车›
边›
里›